Dịch thuật: Hương Trần, Phạm Trường Đăng Minh
Đánh giá giai đoạn ung thư là gì (cancer staging)
Trong ung thư, giai đoạn ung thư thể hiện sự đánh giá kích thước của ung thư và mức độ phát triển của bệnh. Để có thể chẩn đoán bệnh ung thư, các bác sĩ thực hiện các xét nghiệm để kiểm tra độ lớn của khối u và liệu ung thư đã lan sang các mô xung quanh hay các bộ phận khác của cơ thể hay chưa.

Vì sao đánh giá giai đoạn lại quan trọng?
Đánh giá giai đoạn ung thư rất quan trọng vì nó giúp bác sĩ điều trị của bạn đưa ra các phương pháp điều trị cần thiết.
Trong trường hợp ung thư chỉ nằm ở một vị trí trong cơ thể bạn, các bác sĩ có thể chỉ điều trị cục bộ (local treatment) như phẫu thuật hoặc xạ trị. Phương pháp này có thể giúp loại bỏ ung thư hoàn toàn. Điều trị cục bộ chỉ xử lý một vùng duy nhất của cơ thể.
Tuy nhiên bạn có thể phải điều trị toàn thân nếu như ung thư của bạn đã lan rộng. Phương pháp điều trị toàn thân (systemic treatment) bao gồm:
- Hóa trị
- Liệu pháp hormon
- Thuốc đích
Tùy giai đoạn ung thư mà bạn sẽ được chỉ định điều trị bằng những phương pháp khác nhau.
Ung thư xâm nhập vào các hạch bạch huyết
Đôi khi các bác sĩ cũng không chắc liệu ung thư đã lan sang một bộ phận khác của cơ thể hay chưa. Vì vậy, họ kiểm tra các hạch bạch huyết xung quanh để tìm kiếm các tế bào ung thư.
Tế bào ung thư được tìm thấy trong các hạch lân cận là một dấu hiệu cho thấy ung thư đã bắt đầu lan rộng, thường được gọi là có hạch bạch huyết dương tính. Điều này có nghĩa là các tế bào đã tách ra khỏi khối ung thư ban đầu và bị giữ lại trong các hạch bạch huyết. Tuy nhiên chỉ dựa vào đó vẫn chưa thể khẳng định là ung thư đã lan sang vị trí khác nào nữa hay chưa.
Mời bạn xem thêm
Điều trị bổ trợ (adjuvant treatment)
Các bác sĩ thường khuyên điều trị bổ trợ nếu bạn có tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải kết hợp nhiều phương pháp ngoài việc điều trị chính cho khối u nguyên phát, ví dụ như hóa trị sau phẫu thuật.
Mục đích của việc điều trị bổ trợ là tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào đã tách khỏi khối u nguyên phát.
Các hệ thống phân loại đánh giá ung thư
Có 2 hệ thống đánh giá chính cho bệnh ung thư: hệ thống TNM và hệ thống số.
Việc sử dụng các hệ thống này có nghĩa là:
- Các bác sĩ sử dụng một ngôn ngữ chung để mô tả kích thước và mức độ tiến triển của bệnh ung thư
- Các kết quả điều trị có thể sử dụng để so sánh chính xác giữa các nghiên cứuCác bệnh viện và phòng khám khác nhau đều sử dụng chung phác đồ điều trị tiêu chuẩn
Một số bệnh như ung thư máu hay ung thư hạch có hệ thống đánh giá riêng.
Hệ thống đánh giá TNM
TNM là viết tắt của Tumor (khối u), Node (hạch), Metastasis (di căn). Hệ thống này mô tả kích thước của ung thư ban đầu (khối u nguyên phát), xác định ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết chưa và liệu nó có lan sang một bộ phận khác của cơ thể (di căn). Hệ thống sử dụng các chữ cái và số để mô tả giai đoạn ung thư:
- T: kích thước của ung thư và mức độ lan rộng đến các mô lân cận — được đánh số 1, 2, 3 hoặc 4, với 1 là nhỏ và 4 lớn
- N: xác định ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hay chưa — được đánh số từ 0 (không có hạch bạch huyết chứa tế bào ung thư) đến 3 (rất nhiều hạch bạch huyết chứa tế bào ung thư)
- M: xác định ung thư đã di căn sang một bộ phận khác của cơ thể hay chưa — được đánh số 0 (ung thư chưa di căn) hoặc 1 (ung thư di căn)
Ví dụ, bệnh nhân có khối u nhỏ và ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết nhưng chưa di căn vào bộ phận nào khác trong cơ thể có thể được đánh giá là T2 N1 M0. Hay bệnh nhân khác có ung thư tiến triển đã di căn có thể được đánh giá T4 N3 M1.

Đôi khi các bác sĩ sử dụng thêm các chữ cái a, b hoặc c để đánh giá sâu hơn. Ví dụ, ung thư phổi giai đoạn M1a tức là ung thư đã di căn sang phổi còn lại. Ung thư phổi giai đoạn M1b nghĩa là ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Chữ p đôi khi được thêm vào trước các chữ cái TNM (ví dụ: pT4), viết tắt cho giai đoạn bệnh lý (pathological stage). Điều này có nghĩa là các bác sĩ đánh giá ung thư dựa trên việc kiểm tra các tế bào ung thư trong phòng thí nghiệm sau khi đã phẫu thuật loại bỏ khối u.
Chữ c đôi khi được sử dụng trước các chữ cái TNM (ví dụ: cT2), viết tắt cho giai đoạn lâm sàng (clinical stage). Trong trường hợp này, bác sĩ đánh giá giai đoạn dựa trên các chẩn đoán ung thư trước phẫu thuật. Các bác sĩ có thể phân tích kết quả xét nghiệm và dùng các thông tin lâm sàng khi thăm khám để đánh giá.
Hệ thống đánh giá số
Hệ thống đánh giá số thường sử dụng hệ thống TNM để phân giai đoạn ung thư. Hầu hết các bệnh ung thư có 4 giai đoạn, được đánh số từ 1 đến 4. Thông thường các bác sĩ viết giai đoạn bằng số La Mã. Vì vậy, bạn có thể thấy giai đoạn 4 được viết ra là giai đoạn IV.
Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn về ý nghĩa của các giai đoạn cho hầu hết các bệnh ung thư:
- Giai đoạn 1: khối u ung thư tương đối nhỏ và khu trú trong bộ phận mà nó bắt nguồn
- Giai đoạn 2: khối u lớn hơn giai đoạn 1, nhưng ung thư chưa lan sang các mô xung quanh. Giai đoạn 2 đôi khi cũng có thể là khi các tế bào ung thư đã lan vào các hạch bạch huyết gần với khối u, phụ thuộc vào loại ung thư cụ thể
- Giai đoạn 3: khối u tương đối lớn. Ung thư có thể đã bắt đầu lan sang các mô xung quanh và phát hiện các tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết khu trú.
- Giai đoạn 4: ung thư đã lan rộng sang các bộ phận khác, còn được gọi là ung thư thứ phát hay ung thư di căn.
Đôi khi các bác sĩ sử dụng thêm các chữ cái A, B hoặc C để phân loại rõ hơn. Ví dụ, ung thư cổ tử cung giai đoạn 3B.
Ung thư biểu mô tại chỗ (carcinoma in situ)
Ung thư biểu mô tại chỗ đôi khi được gọi là ung thư giai đoạn 0 hay ‘in situ neoplasm’, nghĩa là có một nhóm các tế bào bất thường trong khu trú trong một bộ phận của cơ thể. Các tế bào này có khả năng phát triển thành ung thư bất cứ lúc nào. Sự biến đổi trong các tế bào được gọi là loạn sản. Lúc này, lượng tế bào bất thường vẫn quá ít để hình thành một khối u.
Một số bác sĩ và các nhà nghiên cứu gọi những biến đổi ở tế bào này là ‘biến đổi tiền ung thư’ hoặc ‘ung thư không xâm lấn’. Tuy nhiên cũng có những ung thư biểu mô tại chỗ không bao giờ phát triển thành ung thư. Do vậy, nhiều bác sĩ cho rằng các thuật ngữ này không chính xác và họ không sử dụng chúng.
Nhóm tế bào bất thường lúc này vẫn còn tương đối nhỏ nên chúng rất khó bị phát hiện, trừ khi chúng nằm ở các vị trí dễ thấy như ở trên da. Ung thư biểu mô tại chỗ trong cơ quan nội tạng thường không hiển thị trên các bản chụp cắt lớp hay siêu âm. Tuy nhiên, nhiều xét nghiệm sàng lọc ung thư lại có thể phát hiện ung thư tại chỗ như ở vú hay ở cổ tử cung.
Cập nhật 31/03/2019
Nguồn tham khảo: Stages of cancer
Bản quyền nội dung thuộc về Cancer Research UK và quyền dịch thuật cấp cho Prof. Dr. Thích Minh Tâm